(Còn có tên gọi khác là bột lúa mì).
Bột mì được làm từ hạt lúa mì xay nghiền thành dạng bột mịn.
Bột mì có nhiều loại, được phân chia theo hàm lượng gluten (gluten là một thành phần có gốc protein tồn tại trong lúa mì) với đặc tính đàn hồi đặc trưng và tính dẻo có trong bột mì. Bột mì có hàm lượng gluten càng thấp thì độ dai càng ít, cụ thể:
- Bột mì số 13 – Bread flour: Có hàm lượng gluten cao nên có độ dai nhiều hơn, dùng làm các loại bánh cần ổn định cấu trúc, dẻo dai, giữ được hình dạng của bánh sau khi nướng như bánh mì.
- Bột mì số 8 - Cake flour: Có hàm lượng gluten thấp dùng làm các loại bánh ngọt mềm, mịn, xốp nhẹ như bánh bao, bánh bông lan…
- Bột mì số 11 - Bột mì đa dụng (All-purpose flour) có hàm lượng gluten trung bình, thích hợp cho việc chế biến nhiều loại bánh khác nhau.
GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG | |
Năng lượng | 353 Kcal - 17% |
Tổng chất béo | 1.2g - 2% |
Chất béo bão hòa | 0g - 0% |
Sodium | 241mg - 10% |
Tổng Carbohydrate | 78,4 - 26% |
Đường | 11g - 12% |
Chất đạm | 10,7 - 21% |
% Giá trị dinh dưỡng căn cứ trên 2000 Calo/ ngày |
Bảo quản nơi khô ráo & thoáng mát
LƯU Ý: Kiểm tra bao bì nguyên vẹn khi mua sản phẩm